Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BSD/GIP 0.82404 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-gip?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where BSD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 BSD0.0 BSD0.82 GIP
1%1 BSD0.010 BSD0.82 GIP
2%1 BSD0.020 BSD0.81 GIP
3%1 BSD0.030 BSD0.80 GIP
4%1 BSD0.040 BSD0.79 GIP
5%1 BSD0.050 BSD0.78 GIP

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Bảng Gibraltar

BSDGIP
10.82
54.12
108.24
2016.48
5041.2
10082.4
250206.01
500412.02
1000824.04

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Bahamas

GIPBSD
11.21
56.06
1012.13
2024.27
5060.67
100121.35
250303.38
500606.76
10001213.52

Thông tin thêm về BSD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ