Valuta Ex Logo

BSD đến IDR

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái BSD/IDR 16782.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-idr?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where BSD is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngIDR
0%1 BSD0.0 BSD16782.02 IDR
1%1 BSD0.010 BSD16614.2 IDR
2%1 BSD0.020 BSD16446.38 IDR
3%1 BSD0.030 BSD16278.56 IDR
4%1 BSD0.040 BSD16110.74 IDR
5%1 BSD0.050 BSD15942.92 IDR

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Rupiah Indonesia

BSDIDR
116782.02
583910.11
10167820.23
20335640.47
50839101.18
1001678202.37
2504195505.92
5008391011.85
100016782023.7

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Đô la Bahamas

IDRBSD
10.000060
50.00030
100.00060
200.0012
500.0030
1000.0060
2500.015
5000.030
10000.060

Thông tin thêm về BSD hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ