Tỷ giá hối đoái BSD/LAK 21644.22 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | LAK | 
| 0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 21644.22 LAK | 
| 1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 21427.77 LAK | 
| 2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 21211.33 LAK | 
| 3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 20994.89 LAK | 
| 4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 20778.45 LAK | 
| 5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 20562 LAK | 
| BSD | LAK | 
| 1 | 21644.22 | 
| 5 | 108221.1 | 
| 10 | 216442.2 | 
| 20 | 432884.4 | 
| 50 | 1082211.01 | 
| 100 | 2164422.03 | 
| 250 | 5411055.09 | 
| 500 | 10822110.18 | 
| 1000 | 21644220.36 | 
| LAK | BSD | 
| 1 | 0.000046 | 
| 5 | 0.00023 | 
| 10 | 0.00046 | 
| 20 | 0.00092 | 
| 50 | 0.0023 | 
| 100 | 0.0046 | 
| 250 | 0.012 | 
| 500 | 0.023 | 
| 1000 | 0.046 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.