Valuta Ex Logo

BSD đến MZN

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái BSD/MZN 64.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-mzn?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where BSD is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngMZN
0%1 BSD0.0 BSD64.58 MZN
1%1 BSD0.010 BSD63.94 MZN
2%1 BSD0.020 BSD63.29 MZN
3%1 BSD0.030 BSD62.65 MZN
4%1 BSD0.040 BSD62 MZN
5%1 BSD0.050 BSD61.35 MZN

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Metical Mozambique

BSDMZN
164.58
5322.94
10645.88
201291.77
503229.44
1006458.88
25016147.22
50032294.44
100064588.88

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la Bahamas

MZNBSD
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.54
2503.87
5007.74
100015.48

Thông tin thêm về BSD hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ