Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến PLN

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/PLN 4.04 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-pln?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where BSD is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngPLN
0%1 BSD0.0 BSD4.04 PLN
1%1 BSD0.010 BSD4 PLN
2%1 BSD0.020 BSD3.96 PLN
3%1 BSD0.030 BSD3.92 PLN
4%1 BSD0.040 BSD3.88 PLN
5%1 BSD0.050 BSD3.84 PLN

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Zloty Ba Lan

BSDPLN
14.04
520.23
1040.46
2080.93
50202.34
100404.69
2501011.74
5002023.48
10004046.97

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Bahamas

PLNBSD
10.25
51.23
102.47
204.94
5012.35
10024.7
25061.77
500123.54
1000247.09

Thông tin thêm về BSD hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ