Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BSD/UGX 3681.62 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-ugx?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BSD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BSD0.0 BSD3681.62 UGX
1%1 BSD0.010 BSD3644.8 UGX
2%1 BSD0.020 BSD3607.99 UGX
3%1 BSD0.030 BSD3571.17 UGX
4%1 BSD0.040 BSD3534.36 UGX
5%1 BSD0.050 BSD3497.54 UGX

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Shilling Uganda

BSDUGX
13681.62
518408.12
1036816.25
2073632.5
50184081.25
100368162.5
250920406.25
5001840812.51
10003681625.03

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Bahamas

UGXBSD
10.00027
50.0014
100.0027
200.0054
500.014
1000.027
2500.068
5000.14
10000.27

Thông tin thêm về BSD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ