Tỷ giá hối đoái BSD/XAG 0.025482 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 0.025 XAG |
1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 0.025 XAG |
2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 0.025 XAG |
3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 0.025 XAG |
4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 0.024 XAG |
5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 0.024 XAG |
BSD | XAG |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.54 |
250 | 6.37 |
500 | 12.74 |
1000 | 25.48 |
XAG | BSD |
1 | 39.24 |
5 | 196.21 |
10 | 392.43 |
20 | 784.86 |
50 | 1962.15 |
100 | 3924.31 |
250 | 9810.79 |
500 | 19621.59 |
1000 | 39243.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.