Tỷ giá hối đoái BTC/LAK 2260060024.74 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTC | Phí chuyển nhượng | LAK | 
| 0% | 1 BTC | 0.0 BTC | 2260060024.74 LAK | 
| 1% | 1 BTC | 0.010 BTC | 2237459424.5 LAK | 
| 2% | 1 BTC | 0.020 BTC | 2214858824.25 LAK | 
| 3% | 1 BTC | 0.030 BTC | 2192258224 LAK | 
| 4% | 1 BTC | 0.040 BTC | 2169657623.75 LAK | 
| 5% | 1 BTC | 0.050 BTC | 2147057023.51 LAK | 
| BTC | LAK | 
| 1 | 2260060024.74 | 
| 5 | 11300300123.74 | 
| 10 | 22600600247.49 | 
| 20 | 45201200494.99 | 
| 50 | 113003001237.49 | 
| 100 | 226006002474.99 | 
| 250 | 565015006187.48 | 
| 500 | 1130030012374.97 | 
| 1000 | 2260060024749.95 | 
| LAK | BTC | 
| 1 | 4.4e-10 | 
| 5 | 2.2e-9 | 
| 10 | 4.4e-9 | 
| 20 | 8.8e-9 | 
| 50 | 2.2e-8 | 
| 100 | 4.4e-8 | 
| 250 | 1.1e-7 | 
| 500 | 2.2e-7 | 
| 1000 | 4.4e-7 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTC (Bitcoin) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.