Tỷ giá hối đoái BTN/AED 0.042983 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.043 AED |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.043 AED |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.042 AED |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.042 AED |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.041 AED |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.041 AED |
BTN | AED |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.29 |
250 | 10.74 |
500 | 21.49 |
1000 | 42.98 |
AED | BTN |
1 | 23.26 |
5 | 116.32 |
10 | 232.64 |
20 | 465.29 |
50 | 1163.24 |
100 | 2326.49 |
250 | 5816.22 |
500 | 11632.45 |
1000 | 23264.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.