Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.022 ANG |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.021 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.021 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.021 ANG |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.021 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.020 ANG |
BTN | ANG |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.37 |
500 | 10.75 |
1000 | 21.51 |
ANG | BTN |
1 | 46.47 |
5 | 232.38 |
10 | 464.76 |
20 | 929.52 |
50 | 2323.81 |
100 | 4647.62 |
250 | 11619.06 |
500 | 23238.12 |
1000 | 46476.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.