Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0045 BHD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0044 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0044 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0043 BHD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0043 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0042 BHD |
BTN | BHD |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.46 |
BHD | BTN |
1 | 223.95 |
5 | 1119.77 |
10 | 2239.54 |
20 | 4479.09 |
50 | 11197.73 |
100 | 22395.46 |
250 | 55988.65 |
500 | 111977.31 |
1000 | 223954.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.