Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.012 BMD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.012 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.012 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.012 BMD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.012 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.011 BMD |
BTN | BMD |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.99 |
500 | 5.99 |
1000 | 11.98 |
BMD | BTN |
1 | 83.42 |
5 | 417.12 |
10 | 834.25 |
20 | 1668.5 |
50 | 4171.26 |
100 | 8342.53 |
250 | 20856.33 |
500 | 41712.66 |
1000 | 83425.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.