Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.016 BND |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.016 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.016 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.015 BND |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.015 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.015 BND |
BTN | BND |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.97 |
500 | 7.94 |
1000 | 15.88 |
BND | BTN |
1 | 62.96 |
5 | 314.84 |
10 | 629.69 |
20 | 1259.39 |
50 | 3148.48 |
100 | 6296.96 |
250 | 15742.41 |
500 | 31484.82 |
1000 | 62969.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.