Tỷ giá hối đoái BTN/BOB 0.080855 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.081 BOB |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.080 BOB |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.079 BOB |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.078 BOB |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.078 BOB |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.077 BOB |
BTN | BOB |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.04 |
100 | 8.08 |
250 | 20.21 |
500 | 40.42 |
1000 | 80.85 |
BOB | BTN |
1 | 12.36 |
5 | 61.83 |
10 | 123.67 |
20 | 247.35 |
50 | 618.38 |
100 | 1236.77 |
250 | 3091.93 |
500 | 6183.87 |
1000 | 12367.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.