Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.039 BYN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.038 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.038 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.038 BYN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.037 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.037 BYN |
BTN | BYN |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.68 |
500 | 19.36 |
1000 | 38.73 |
BYN | BTN |
1 | 25.81 |
5 | 129.08 |
10 | 258.16 |
20 | 516.32 |
50 | 1290.82 |
100 | 2581.64 |
250 | 6454.11 |
500 | 12908.22 |
1000 | 25816.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.