Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.017 CAD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.016 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.016 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.016 CAD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.016 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.016 CAD |
BTN | CAD |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.65 |
250 | 4.13 |
500 | 8.26 |
1000 | 16.53 |
CAD | BTN |
1 | 60.49 |
5 | 302.45 |
10 | 604.9 |
20 | 1209.81 |
50 | 3024.53 |
100 | 6049.07 |
250 | 15122.68 |
500 | 30245.37 |
1000 | 60490.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.