Tỷ giá hối đoái BTN/CLF 0.00028693 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.00029 CLF |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.00028 CLF |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.00028 CLF |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.00028 CLF |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.00028 CLF |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.00027 CLF |
BTN | CLF |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
CLF | BTN |
1 | 3485.18 |
5 | 17425.9 |
10 | 34851.81 |
20 | 69703.63 |
50 | 174259.08 |
100 | 348518.16 |
250 | 871295.42 |
500 | 1742590.84 |
1000 | 3485181.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.