Tỷ giá hối đoái BTN/DKK 0.080622 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.081 DKK |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.080 DKK |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.079 DKK |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.078 DKK |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.077 DKK |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.077 DKK |
BTN | DKK |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.06 |
250 | 20.15 |
500 | 40.31 |
1000 | 80.62 |
DKK | BTN |
1 | 12.4 |
5 | 62.01 |
10 | 124.03 |
20 | 248.07 |
50 | 620.17 |
100 | 1240.35 |
250 | 3100.87 |
500 | 6201.75 |
1000 | 12403.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.