Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.085 DKK |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.084 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.083 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.082 DKK |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.081 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.081 DKK |
BTN | DKK |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.48 |
250 | 21.21 |
500 | 42.42 |
1000 | 84.85 |
DKK | BTN |
1 | 11.78 |
5 | 58.92 |
10 | 117.84 |
20 | 235.69 |
50 | 589.23 |
100 | 1178.47 |
250 | 2946.18 |
500 | 5892.37 |
1000 | 11784.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.