Tỷ giá hối đoái BTN/GEL 0.032474 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.032 GEL |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.032 GEL |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.032 GEL |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.032 GEL |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.031 GEL |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.031 GEL |
BTN | GEL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.11 |
500 | 16.23 |
1000 | 32.47 |
GEL | BTN |
1 | 30.79 |
5 | 153.96 |
10 | 307.93 |
20 | 615.86 |
50 | 1539.67 |
100 | 3079.34 |
250 | 7698.35 |
500 | 15396.7 |
1000 | 30793.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.