Tỷ giá hối đoái BTN/GIP 0.0090277 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0090 GIP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0089 GIP |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0088 GIP |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0088 GIP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0087 GIP |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0086 GIP |
BTN | GIP |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.02 |
GIP | BTN |
1 | 110.77 |
5 | 553.85 |
10 | 1107.7 |
20 | 2215.41 |
50 | 5538.52 |
100 | 11077.05 |
250 | 27692.63 |
500 | 55385.27 |
1000 | 110770.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.