Tỷ giá hối đoái BTN/GTQ 0.090271 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.090 GTQ |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.089 GTQ |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.088 GTQ |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.088 GTQ |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.087 GTQ |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.086 GTQ |
BTN | GTQ |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.02 |
250 | 22.56 |
500 | 45.13 |
1000 | 90.27 |
GTQ | BTN |
1 | 11.07 |
5 | 55.38 |
10 | 110.77 |
20 | 221.55 |
50 | 553.89 |
100 | 1107.78 |
250 | 2769.45 |
500 | 5538.9 |
1000 | 11077.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.