Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.091 GTQ |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.091 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.090 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.089 GTQ |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.088 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.087 GTQ |
BTN | GTQ |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.57 |
100 | 9.14 |
250 | 22.86 |
500 | 45.72 |
1000 | 91.45 |
GTQ | BTN |
1 | 10.93 |
5 | 54.67 |
10 | 109.34 |
20 | 218.69 |
50 | 546.72 |
100 | 1093.45 |
250 | 2733.63 |
500 | 5467.27 |
1000 | 10934.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.