Tỷ giá hối đoái BTN/GTQ 0.085628 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.086 GTQ |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.085 GTQ |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.084 GTQ |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.083 GTQ |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.082 GTQ |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.081 GTQ |
| BTN | GTQ |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.28 |
| 100 | 8.56 |
| 250 | 21.4 |
| 500 | 42.81 |
| 1000 | 85.62 |
| GTQ | BTN |
| 1 | 11.67 |
| 5 | 58.39 |
| 10 | 116.78 |
| 20 | 233.56 |
| 50 | 583.92 |
| 100 | 1167.84 |
| 250 | 2919.61 |
| 500 | 5839.23 |
| 1000 | 11678.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.