Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.094 HKD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.093 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.092 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.091 HKD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.090 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.089 HKD |
BTN | HKD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.68 |
100 | 9.37 |
250 | 23.42 |
500 | 46.85 |
1000 | 93.71 |
HKD | BTN |
1 | 10.67 |
5 | 53.35 |
10 | 106.7 |
20 | 213.4 |
50 | 533.5 |
100 | 1067.01 |
250 | 2667.54 |
500 | 5335.08 |
1000 | 10670.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.