Tỷ giá hối đoái BTN/HKD 0.088409 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.088 HKD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.088 HKD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.087 HKD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.086 HKD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.085 HKD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.084 HKD |
BTN | HKD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.42 |
100 | 8.84 |
250 | 22.1 |
500 | 44.2 |
1000 | 88.4 |
HKD | BTN |
1 | 11.31 |
5 | 56.55 |
10 | 113.11 |
20 | 226.22 |
50 | 565.55 |
100 | 1131.11 |
250 | 2827.77 |
500 | 5655.55 |
1000 | 11311.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.