Tỷ giá hối đoái BTN/ILS 0.041494 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.041 ILS |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.041 ILS |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.041 ILS |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.040 ILS |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.040 ILS |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.039 ILS |
BTN | ILS |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.14 |
250 | 10.37 |
500 | 20.74 |
1000 | 41.49 |
ILS | BTN |
1 | 24.09 |
5 | 120.49 |
10 | 240.99 |
20 | 481.99 |
50 | 1204.99 |
100 | 2409.98 |
250 | 6024.97 |
500 | 12049.94 |
1000 | 24099.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.