Tỷ giá hối đoái BTN/JOD 0.0082966 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0083 JOD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0082 JOD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0081 JOD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0080 JOD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0080 JOD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0079 JOD |
BTN | JOD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.14 |
1000 | 8.29 |
JOD | BTN |
1 | 120.53 |
5 | 602.65 |
10 | 1205.31 |
20 | 2410.62 |
50 | 6026.55 |
100 | 12053.1 |
250 | 30132.77 |
500 | 60265.54 |
1000 | 120531.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.