Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0084 JOD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0083 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0082 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0082 JOD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0081 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0080 JOD |
BTN | JOD |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.2 |
1000 | 8.4 |
JOD | BTN |
1 | 119 |
5 | 595 |
10 | 1190.01 |
20 | 2380.03 |
50 | 5950.09 |
100 | 11900.19 |
250 | 29750.48 |
500 | 59500.97 |
1000 | 119001.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.