Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0037 KWD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0037 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0036 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0036 KWD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0035 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0035 KWD |
BTN | KWD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.92 |
500 | 1.84 |
1000 | 3.69 |
KWD | BTN |
1 | 270.91 |
5 | 1354.57 |
10 | 2709.15 |
20 | 5418.31 |
50 | 13545.78 |
100 | 27091.57 |
250 | 67728.92 |
500 | 135457.85 |
1000 | 270915.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.