Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.035 LTL |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.035 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.034 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.034 LTL |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.034 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.033 LTL |
BTN | LTL |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.74 |
500 | 17.49 |
1000 | 34.99 |
LTL | BTN |
1 | 28.57 |
5 | 142.89 |
10 | 285.78 |
20 | 571.56 |
50 | 1428.92 |
100 | 2857.84 |
250 | 7144.61 |
500 | 14289.22 |
1000 | 28578.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.