Valuta Ex Logo

BTN đến MNT

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BTN/MNT 40.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-mnt?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BTN is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BTN0.0 BTN40.8 MNT
1%1 BTN0.010 BTN40.39 MNT
2%1 BTN0.020 BTN39.99 MNT
3%1 BTN0.030 BTN39.58 MNT
4%1 BTN0.040 BTN39.17 MNT
5%1 BTN0.050 BTN38.76 MNT

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Tugrik Mông Cổ

BTNMNT
140.8
5204.03
10408.06
20816.13
502040.34
1004080.69
25010201.73
50020403.46
100040806.92

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Ngultrum Bhutan

MNTBTN
10.025
50.12
100.25
200.49
501.22
1002.45
2506.12
50012.25
100024.5

Thông tin thêm về BTN hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ