Tỷ giá hối đoái BTN/MOP 0.093762 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.094 MOP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.093 MOP |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.092 MOP |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.091 MOP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.090 MOP |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.089 MOP |
BTN | MOP |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.68 |
100 | 9.37 |
250 | 23.44 |
500 | 46.88 |
1000 | 93.76 |
MOP | BTN |
1 | 10.66 |
5 | 53.32 |
10 | 106.65 |
20 | 213.3 |
50 | 533.26 |
100 | 1066.52 |
250 | 2666.31 |
500 | 5332.63 |
1000 | 10665.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.