Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.13 NOK |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.13 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.13 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.13 NOK |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.13 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.12 NOK |
BTN | NOK |
1 | 0.13 |
5 | 0.66 |
10 | 1.31 |
20 | 2.62 |
50 | 6.55 |
100 | 13.1 |
250 | 32.76 |
500 | 65.52 |
1000 | 131.04 |
NOK | BTN |
1 | 7.63 |
5 | 38.15 |
10 | 76.3 |
20 | 152.61 |
50 | 381.53 |
100 | 763.07 |
250 | 1907.67 |
500 | 3815.35 |
1000 | 7630.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.