Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BTN sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BTN đến NPR

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BTN/NPR 1.6 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-npr?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BTN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BTN0.0 BTN1.6 NPR
1%1 BTN0.010 BTN1.58 NPR
2%1 BTN0.020 BTN1.56 NPR
3%1 BTN0.030 BTN1.55 NPR
4%1 BTN0.040 BTN1.53 NPR
5%1 BTN0.050 BTN1.52 NPR

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Rupee Nepal

BTNNPR
11.6
58
1016
2032
5080
100160
250400
500800
10001600

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Ngultrum Bhutan

NPRBTN
10.62
53.12
106.24
2012.49
5031.24
10062.49
250156.24
500312.49
1000624.99

Thông tin thêm về BTN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ