Tỷ giá hối đoái BTN/PEN 0.041549 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.042 PEN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.041 PEN |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.041 PEN |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.040 PEN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.040 PEN |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.039 PEN |
BTN | PEN |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.15 |
250 | 10.38 |
500 | 20.77 |
1000 | 41.54 |
PEN | BTN |
1 | 24.06 |
5 | 120.33 |
10 | 240.67 |
20 | 481.35 |
50 | 1203.39 |
100 | 2406.78 |
250 | 6016.96 |
500 | 12033.92 |
1000 | 24067.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.