Tỷ giá hối đoái BTN/PLN 0.039603 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.040 PLN |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.039 PLN |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.039 PLN |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.038 PLN |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.038 PLN |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.038 PLN |
| BTN | PLN |
| 1 | 0.040 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.40 |
| 20 | 0.79 |
| 50 | 1.98 |
| 100 | 3.96 |
| 250 | 9.9 |
| 500 | 19.8 |
| 1000 | 39.6 |
| PLN | BTN |
| 1 | 25.25 |
| 5 | 126.25 |
| 10 | 252.5 |
| 20 | 505.01 |
| 50 | 1262.54 |
| 100 | 2525.08 |
| 250 | 6312.71 |
| 500 | 12625.43 |
| 1000 | 25250.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.