Tỷ giá hối đoái BTN/RON 0.048022 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.048 RON |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.048 RON |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.047 RON |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.047 RON |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.046 RON |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.046 RON |
| BTN | RON |
| 1 | 0.048 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.48 |
| 20 | 0.96 |
| 50 | 2.4 |
| 100 | 4.8 |
| 250 | 12 |
| 500 | 24.01 |
| 1000 | 48.02 |
| RON | BTN |
| 1 | 20.82 |
| 5 | 104.11 |
| 10 | 208.23 |
| 20 | 416.47 |
| 50 | 1041.19 |
| 100 | 2082.39 |
| 250 | 5205.99 |
| 500 | 10411.98 |
| 1000 | 20823.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.