Tỷ giá hối đoái BTN/SAR 0.043895 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.044 SAR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.043 SAR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.043 SAR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.043 SAR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.042 SAR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.042 SAR |
BTN | SAR |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.38 |
250 | 10.97 |
500 | 21.94 |
1000 | 43.89 |
SAR | BTN |
1 | 22.78 |
5 | 113.9 |
10 | 227.81 |
20 | 455.62 |
50 | 1139.07 |
100 | 2278.14 |
250 | 5695.37 |
500 | 11390.74 |
1000 | 22781.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.