Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.044 SAR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.044 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.044 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.043 SAR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.043 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.042 SAR |
BTN | SAR |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.44 |
250 | 11.12 |
500 | 22.24 |
1000 | 44.49 |
SAR | BTN |
1 | 22.47 |
5 | 112.38 |
10 | 224.76 |
20 | 449.52 |
50 | 1123.8 |
100 | 2247.6 |
250 | 5619.01 |
500 | 11238.02 |
1000 | 22476.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.