Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.10 SBD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.10 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.099 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.098 SBD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.097 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.096 SBD |
BTN | SBD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.07 |
100 | 10.14 |
250 | 25.36 |
500 | 50.73 |
1000 | 101.46 |
SBD | BTN |
1 | 9.85 |
5 | 49.27 |
10 | 98.55 |
20 | 197.11 |
50 | 492.79 |
100 | 985.58 |
250 | 2463.95 |
500 | 4927.9 |
1000 | 9855.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.