Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BTN sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BTN đến STD

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BTN/STD 239.15 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-std?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BTN is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BTN0.0 BTN239.15 STD
1%1 BTN0.010 BTN236.75 STD
2%1 BTN0.020 BTN234.36 STD
3%1 BTN0.030 BTN231.97 STD
4%1 BTN0.040 BTN229.58 STD
5%1 BTN0.050 BTN227.19 STD

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BTNSTD
1239.15
51195.75
102391.51
204783.02
5011957.57
10023915.14
25059787.87
500119575.74
1000239151.49

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Ngultrum Bhutan

STDBTN
10.0042
50.021
100.042
200.084
500.21
1000.42
2501.04
5002.09
10004.18

Thông tin thêm về BTN hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ