Tỷ giá hối đoái BTN/SVC 0.096755 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | SVC |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.097 SVC |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.096 SVC |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.095 SVC |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.094 SVC |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.093 SVC |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.092 SVC |
| BTN | SVC |
| 1 | 0.097 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.97 |
| 20 | 1.93 |
| 50 | 4.83 |
| 100 | 9.67 |
| 250 | 24.18 |
| 500 | 48.37 |
| 1000 | 96.75 |
| SVC | BTN |
| 1 | 10.33 |
| 5 | 51.67 |
| 10 | 103.35 |
| 20 | 206.7 |
| 50 | 516.76 |
| 100 | 1033.53 |
| 250 | 2583.83 |
| 500 | 5167.67 |
| 1000 | 10335.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.