Tỷ giá hối đoái BTN/TMT 0.041026 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.041 TMT |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.041 TMT |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.040 TMT |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.040 TMT |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.039 TMT |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.039 TMT |
BTN | TMT |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.25 |
500 | 20.51 |
1000 | 41.02 |
TMT | BTN |
1 | 24.37 |
5 | 121.87 |
10 | 243.75 |
20 | 487.5 |
50 | 1218.75 |
100 | 2437.5 |
250 | 6093.76 |
500 | 12187.52 |
1000 | 24375.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.