Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.042 TMT |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.042 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.041 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.041 TMT |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.040 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.040 TMT |
BTN | TMT |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.19 |
250 | 10.48 |
500 | 20.97 |
1000 | 41.95 |
TMT | BTN |
1 | 23.83 |
5 | 119.17 |
10 | 238.35 |
20 | 476.71 |
50 | 1191.79 |
100 | 2383.58 |
250 | 5958.95 |
500 | 11917.9 |
1000 | 23835.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.