Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.029 TOP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.028 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.028 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.028 TOP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.027 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.027 TOP |
BTN | TOP |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.13 |
500 | 14.27 |
1000 | 28.55 |
TOP | BTN |
1 | 35.01 |
5 | 175.08 |
10 | 350.17 |
20 | 700.34 |
50 | 1750.85 |
100 | 3501.7 |
250 | 8754.25 |
500 | 17508.51 |
1000 | 35017.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.