Tỷ giá hối đoái BTN/XDR 0.0080367 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0080 XDR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0080 XDR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0079 XDR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0078 XDR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0077 XDR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0076 XDR |
BTN | XDR |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2 |
500 | 4.01 |
1000 | 8.03 |
XDR | BTN |
1 | 124.42 |
5 | 622.14 |
10 | 1244.28 |
20 | 2488.57 |
50 | 6221.43 |
100 | 12442.86 |
250 | 31107.17 |
500 | 62214.34 |
1000 | 124428.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.