Tỷ giá hối đoái BTN/XDR 0.0086630 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0087 XDR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0086 XDR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0085 XDR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0084 XDR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0083 XDR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0082 XDR |
BTN | XDR |
1 | 0.0087 |
5 | 0.043 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.87 |
250 | 2.16 |
500 | 4.33 |
1000 | 8.66 |
XDR | BTN |
1 | 115.43 |
5 | 577.16 |
10 | 1154.33 |
20 | 2308.67 |
50 | 5771.67 |
100 | 11543.35 |
250 | 28858.37 |
500 | 57716.75 |
1000 | 115433.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.