Tỷ giá hối đoái BWP/BHD 0.027299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.027 BHD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.027 BHD |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.027 BHD |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.026 BHD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.026 BHD |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.026 BHD |
BWP | BHD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.72 |
250 | 6.82 |
500 | 13.64 |
1000 | 27.29 |
BHD | BWP |
1 | 36.63 |
5 | 183.15 |
10 | 366.31 |
20 | 732.62 |
50 | 1831.56 |
100 | 3663.12 |
250 | 9157.81 |
500 | 18315.62 |
1000 | 36631.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.