Tỷ giá hối đoái BWP/BMD 0.074337 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.074 BMD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.074 BMD |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.073 BMD |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.072 BMD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.071 BMD |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.071 BMD |
BWP | BMD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.71 |
100 | 7.43 |
250 | 18.58 |
500 | 37.16 |
1000 | 74.33 |
BMD | BWP |
1 | 13.45 |
5 | 67.26 |
10 | 134.52 |
20 | 269.04 |
50 | 672.6 |
100 | 1345.21 |
250 | 3363.04 |
500 | 6726.08 |
1000 | 13452.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.