Tỷ giá hối đoái BWP/CAD 0.10048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.10 CAD |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.099 CAD |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.098 CAD |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.097 CAD |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.096 CAD |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.095 CAD |
BWP | CAD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.02 |
100 | 10.04 |
250 | 25.11 |
500 | 50.23 |
1000 | 100.47 |
CAD | BWP |
1 | 9.95 |
5 | 49.76 |
10 | 99.52 |
20 | 199.04 |
50 | 497.61 |
100 | 995.23 |
250 | 2488.08 |
500 | 4976.17 |
1000 | 9952.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.