Tỷ giá hối đoái BWP/CHF 0.055741 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.056 CHF |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.055 CHF |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.055 CHF |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.054 CHF |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.054 CHF |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.053 CHF |
| BWP | CHF |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.11 |
| 50 | 2.78 |
| 100 | 5.57 |
| 250 | 13.93 |
| 500 | 27.87 |
| 1000 | 55.74 |
| CHF | BWP |
| 1 | 17.93 |
| 5 | 89.69 |
| 10 | 179.39 |
| 20 | 358.79 |
| 50 | 896.99 |
| 100 | 1793.99 |
| 250 | 4484.99 |
| 500 | 8969.98 |
| 1000 | 17939.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.