Tỷ giá hối đoái BWP/GGP 0.054913 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.055 GGP |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.054 GGP |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.054 GGP |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.053 GGP |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.053 GGP |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.052 GGP |
BWP | GGP |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.74 |
100 | 5.49 |
250 | 13.72 |
500 | 27.45 |
1000 | 54.91 |
GGP | BWP |
1 | 18.21 |
5 | 91.05 |
10 | 182.1 |
20 | 364.21 |
50 | 910.53 |
100 | 1821.07 |
250 | 4552.68 |
500 | 9105.36 |
1000 | 18210.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.