Tỷ giá hối đoái BWP/GIP 0.056471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.056 GIP |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.056 GIP |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.055 GIP |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.055 GIP |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.054 GIP |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.054 GIP |
BWP | GIP |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.82 |
100 | 5.64 |
250 | 14.11 |
500 | 28.23 |
1000 | 56.47 |
GIP | BWP |
1 | 17.7 |
5 | 88.54 |
10 | 177.08 |
20 | 354.16 |
50 | 885.4 |
100 | 1770.8 |
250 | 4427.01 |
500 | 8854.03 |
1000 | 17708.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.