Valuta Ex Logo

BWP đến GNF

Chuyển đổi Pula Botswana (BWP) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BWP - Pula Botswanaselect icon
P
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BWP/GNF 632.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bwp-to-gnf?amount=1

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where BWP is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Pula Botswana với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBWPPhí chuyển nhượngGNF
0%1 BWP0.0 BWP632.83 GNF
1%1 BWP0.010 BWP626.5 GNF
2%1 BWP0.020 BWP620.17 GNF
3%1 BWP0.030 BWP613.84 GNF
4%1 BWP0.040 BWP607.51 GNF
5%1 BWP0.050 BWP601.18 GNF

Chuyển đổi Pula Botswana thành Franc Guinea

BWPGNF
1632.83
53164.15
106328.3
2012656.61
5031641.54
10063283.09
250158207.73
500316415.47
1000632830.95

Chuyển đổi Franc Guinea thành Pula Botswana

GNFBWP
10.0016
50.0079
100.016
200.032
500.079
1000.16
2500.40
5000.79
10001.58

Thông tin thêm về BWP hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ