Valuta Ex Logo

BWP đến MNT

Chuyển đổi Pula Botswana (BWP) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BWP - Pula Botswanaselect icon
P
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BWP/MNT 255.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bwp-to-mnt?amount=1

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BWP is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Pula Botswana với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBWPPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BWP0.0 BWP255.09 MNT
1%1 BWP0.010 BWP252.54 MNT
2%1 BWP0.020 BWP249.98 MNT
3%1 BWP0.030 BWP247.43 MNT
4%1 BWP0.040 BWP244.88 MNT
5%1 BWP0.050 BWP242.33 MNT

Chuyển đổi Pula Botswana thành Tugrik Mông Cổ

BWPMNT
1255.09
51275.45
102550.91
205101.82
5012754.56
10025509.13
25063772.83
500127545.67
1000255091.34

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Pula Botswana

MNTBWP
10.0039
50.020
100.039
200.078
500.20
1000.39
2500.98
5001.96
10003.92

Thông tin thêm về BWP hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ