Tỷ giá hối đoái BWP/SGD 0.090991 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.091 SGD |
| 1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.090 SGD |
| 2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.089 SGD |
| 3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.088 SGD |
| 4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.087 SGD |
| 5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.086 SGD |
| BWP | SGD |
| 1 | 0.091 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.91 |
| 20 | 1.81 |
| 50 | 4.54 |
| 100 | 9.09 |
| 250 | 22.74 |
| 500 | 45.49 |
| 1000 | 90.99 |
| SGD | BWP |
| 1 | 10.99 |
| 5 | 54.95 |
| 10 | 109.9 |
| 20 | 219.8 |
| 50 | 549.5 |
| 100 | 1099.01 |
| 250 | 2747.53 |
| 500 | 5495.07 |
| 1000 | 10990.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.