Tỷ giá hối đoái BWP/XAU 0.000021947 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BWP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BWP | 0.0 BWP | 0.000022 XAU |
1% | 1 BWP | 0.010 BWP | 0.000022 XAU |
2% | 1 BWP | 0.020 BWP | 0.000022 XAU |
3% | 1 BWP | 0.030 BWP | 0.000021 XAU |
4% | 1 BWP | 0.040 BWP | 0.000021 XAU |
5% | 1 BWP | 0.050 BWP | 0.000021 XAU |
BWP | XAU |
1 | 0.000022 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00022 |
20 | 0.00044 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0022 |
250 | 0.0055 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.022 |
XAU | BWP |
1 | 45564.56 |
5 | 227822.83 |
10 | 455645.67 |
20 | 911291.35 |
50 | 2278228.38 |
100 | 4556456.76 |
250 | 11391141.91 |
500 | 22782283.82 |
1000 | 45564567.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BWP (Pula Botswana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.